Phiên âm : pào mò miè huǒ shè bèi.
Hán Việt : phao mạt diệt hỏa thiết bị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種建築物滅火設備, 以泡沫頭、泡沫藥劑、水源、加壓送水裝置、藥劑送液裝置、滅火藥劑混合裝置及配管構成。泡沫藥劑分為化學泡、空氣泡、水成膜泡等多種, 適合撲滅油類火災之用。