Phiên âm : pào miàn.
Hán Việt : phao diện.
Thuần Việt : Mì gói; mì ăn liền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Mì gói; mì ăn liềnTā wǔcān bùzhǐ chī pào miàn hái chīle yīgè dà hànbǎo Anh ta bữa trưa không chỉ ăn mì ăn liền mà còn ăn một chiếc burger lớn.我有时候会吃泡面当作午餐.Wǒ y