Phiên âm : pào mò xiàng jiāo.
Hán Việt : phao mạt tượng giao.
Thuần Việt : cao su xốp; cao su bọt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cao su xốp; cao su bọt海绵状、具有许多小孔的橡胶,用生橡胶加起泡剂或用浓缩胶乳边搅拌边鼓入空气,再经硫化制成质轻、柔软、有弹性,能隔热、隔音、耐油、耐化学药品