VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
泡子
Phiên âm :
pāo zi.
Hán Việt :
phao tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
泡子沿(在遼寧).
泡沫塑料 (pào mò sù liào) : chất dẻo xốp
泡沫橡胶 (pào mò xiàng jiāo) : cao su xốp; cao su bọt
泡桐 (pāo tóng) : cây bào đồng
泡沫滅火設備 (pào mò miè huǒ shè bèi) : phao mạt diệt hỏa thiết bị
泡沫橡膠 (pào mò xiàng jiāo) : cao su xốp; cao su bọt
泡沫經濟 (pào mò jīng jì) : phao mạt kinh tế
泡面 (pào miàn) : Mì gói; mì ăn liền
泡子 (pāo zi) : phao tử
泡沫混凝土 (pào mò hǔn níng tǔ) : chất làm bê-tông xốp
泡病號 (pào bìng hào) : báo ốm; cáo ốm
泡棉 (pào mián) : xốp
泡湯 (pào tāng) : bị hẫng; bị nhỡ
泡沫車 (pào mò chē) : phao mạt xa
泡沫浴 (pào mò yù) : phao mạt dục
泡菜罐子 (pào cài guàn zi) : Vại muối dưa
泡螺 (pào luó) : phao loa
Xem tất cả...