VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
泛舟
Phiên âm :
fàn zhōu.
Hán Việt :
phiếm chu .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
泛舟西湖
泛土耳其主義 (fàn tǔ ěr qí zhǔ yì) : phiếm thổ nhĩ kì chủ nghĩa
泛泛之交 (fàn fàn zhī jiāo) : phiếm phiếm chi giao
泛泛而談 (fàn fàn ér tán) : phiếm phiếm nhi đàm
泛稱 (fàn chēng) : gọi chung; tên gọi chung
泛問 (fàn wèn) : phiếm vấn
泛读 (fàn dú) : đọc lướt; đọc sơ
泛溢 (fàn yì) : phiếm dật
泛泛而谈 (fàn fànér tán) : nói sơ lược; nói qua loa; bàn qua; tạm bàn
泛泛之輩 (fàn fàn zhī bèi) : phiếm phiếm chi bối
泛科學主義 (fàn kē xué zhǔ yì) : phiếm khoa học chủ nghĩa
泛神論 (fàn shén lùn) : phiếm thần luận; thuyết phiếm thần
泛頭 (fàn tou) : phiếm đầu
泛指 (fán zhǐ) : phiếm chỉ
泛滥 (fàn làn) : tràn; tràn lan; lan tràn
泛駕之馬 (fàn jià zhī mǎ) : phiếm giá chi mã
泛起 (fàn qǐ) : phiếm khởi
Xem tất cả...