Phiên âm : fàn shēng.
Hán Việt : phiếm thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有聲無詞的曲調。《朱子語類.卷一四○.論文下》:「古樂府只是詩, 中間卻添許多泛聲。後來人怕失了那泛聲, 逐一聲添個實字, 遂成長短句, 今曲子便是。」也稱為「散聲」。