VN520


              

泛滥成灾

Phiên âm : fàn làn chéng zāi.

Hán Việt : phiếm lạm thành tai.

Thuần Việt : cỏ dại lan tràn; nước tràn thành lụt; sông tràn gâ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cỏ dại lan tràn; nước tràn thành lụt; sông tràn gây hoạ
河水溢出,酿成水灾喻指过多的东西会成祸害,也指不良的思想、言行广为流传,危害很大


Xem tất cả...