VN520


              

泛子

Phiên âm : fàn zi.

Hán Việt : phiếm tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

暗設機關的樞紐。元.石君寶《紫雲庭》第二折:「他見一日三萬場魋焦不到不得里, 咱正查著他泛子消息。」也稱為「消息」、「消息兒」。


Xem tất cả...