Phiên âm : fàn zi.
Hán Việt : phiếm tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
暗設機關的樞紐。元.石君寶《紫雲庭》第二折:「他見一日三萬場魋焦不到不得里, 咱正查著他泛子消息。」也稱為「消息」、「消息兒」。