Phiên âm : fǎ hào.
Hán Việt : pháp hào.
Thuần Việt : pháp hiệu; pháp danh; giới danh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
pháp hiệu; pháp danh; giới danh佛教道教的信徒受戒时,由师所授的名号或称为"法名""戒名"