Phiên âm : fǎ shì.
Hán Việt : pháp sự.
Thuần Việt : cúng bái hành lễ; việc cúng bái của thầy tu, đạo s.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cúng bái hành lễ; việc cúng bái của thầy tu, đạo sĩ指僧道拜忏打醮等事