VN520


              

法事

Phiên âm : fǎ shì.

Hán Việt : pháp sự.

Thuần Việt : cúng bái hành lễ; việc cúng bái của thầy tu, đạo s.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cúng bái hành lễ; việc cúng bái của thầy tu, đạo sĩ
指僧道拜忏打醮等事


Xem tất cả...