Phiên âm : fǎ lǚ.
Hán Việt : pháp lữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
僧侶。南朝梁.武帝〈金剛般若懺文〉:「恆沙眾生, 皆為法侶。」