Phiên âm : yán xí.
Hán Việt : duyên tập.
Thuần Việt : làm như cũ; bắt chước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm như cũ; bắt chước动)依照旧传统办理;因袭yánxí chénggūilàm theo lề thói cũ沿袭前人成说.yánxí qiánrén chéng shuō.bắt chước lý thuyết có sẵn của tiền nhân