VN520


              

沿流溯源

Phiên âm : yán liú sù yuán.

Hán Việt : duyên lưu tố nguyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻探究事物的本末。參見「沿波討源」條。《清史稿.卷三○三.孫嘉淦傳》:「然則沿流溯源, 約言蔽義, 惟望我皇上時時事事常守此不敢自是之心, 而天德王道舉不外乎此矣。」


Xem tất cả...