Phiên âm : yán bō tǎo yuán.
Hán Việt : duyên ba thảo nguyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沿著河流探求水源。語本《文選.陸機.文賦》:「或因枝以振葉, 或沿波而討源。」比喻探究事物本末。南朝梁.劉勰《文心雕龍.知音》:「夫綴文者情動而辭發, 觀文者披文以入情, 沿波討源, 雖幽必顯。」也作「沿流討源」、「沿流溯源」。