Phiên âm : yán xí.
Hán Việt : duyên tập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 變革, .
依循向來的習慣。宋.葉夢得《避暑錄話.卷上》:「士大夫家祭多不同, 蓋五方風俗沿習, 與其家法所從來各異。」