VN520


              

沿習

Phiên âm : yán xí.

Hán Việt : duyên tập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 變革, .

依循向來的習慣。宋.葉夢得《避暑錄話.卷上》:「士大夫家祭多不同, 蓋五方風俗沿習, 與其家法所從來各異。」


Xem tất cả...