VN520


              

沿流討源

Phiên âm : yán liú tǎo yuán.

Hán Việt : duyên lưu thảo nguyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻探究事物本末。參見「沿波討源」條。清.嚴復〈原強〉:「其勉人治群學者, 意則謂天下沿流討源, 執因責果之事, 惟群事為最難, 非不素講者之所得與。」


Xem tất cả...