VN520


              

沿門挨戶

Phiên âm : yán mén āi hù.

Hán Việt : duyên môn ai hộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一家挨著一家。如:「選舉期間, 候選人沿門挨戶地拜訪選民, 爭取支持。」


Xem tất cả...