Phiên âm : yán huí.
Hán Việt : duyên hồi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
順流而下或逆流而上。唐.李白〈淮陰書懷寄王宗成〉詩:「沿洄且不定, 飄忽悵徂征。」唐.韋應物〈初發揚子寄元大校書〉詩:「世事波上舟, 沿洄安得住。」