Phiên âm : yán sù.
Hán Việt : duyên tố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
順流或逆流。唐.獨孤及〈雨晴後陪王員外泛後湖得溪字〉詩:「沿泝任舟楫, 歡言無町畦。」