Phiên âm : yán àn mào yì.
Hán Việt : duyên ngạn mậu dịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
裝載貨物的船舶, 往來航行於國內各海岸以經營商業。沿岸貿易船隻於航行中, 不得以其裝載的貨物, 轉運於其他船隻, 而其他船隻之貨物亦不得移卸其貨物於沿岸貿易船, 否則即為違法。