Phiên âm : zhān fēng rě cǎo.
Hán Việt : triêm phong nhạ thảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻賣弄風情。《金瓶梅》第一回:「有幾個奸詐浮浪子弟, 睃見了武大這個老婆, 打扮油樣, 沾風惹草, 被這干人在街上撒謎語, 往來嘲戲唱叫。」