VN520


              

沾沾自滿

Phiên âm : zhān zhān zì mǎn.

Hán Việt : triêm triêm tự mãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

自以為得意而滿足。如:「他剛剛得勝, 正在沾沾自滿呢!」也作「沾沾自喜」、「沾沾自足」。


Xem tất cả...