Phiên âm : zhān zhān zì mǎn.
Hán Việt : triêm triêm tự mãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
自以為得意而滿足。如:「他剛剛得勝, 正在沾沾自滿呢!」也作「沾沾自喜」、「沾沾自足」。