Phiên âm : yóu zhá guǒ.
Hán Việt : du tạc quả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
油炸的麵食。麵粉中和以鹽、鹼與油, 切成小方塊, 拉長後放在滾油中炸, 立即爆長而焦黃, 成為環狀或條狀。也稱為「油條」、「油鬼」。