VN520


              

沮駭

Phiên âm : jǔ hài.

Hán Việt : tự hãi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

阻撓駭懼。《新唐書.卷一七三.裴度傳.贊曰》:「元濟外連姦臣, 刺宰相, 反用事者, 沮駭朝謀。」