Phiên âm : jǔ hài.
Hán Việt : tự hãi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
阻撓駭懼。《新唐書.卷一七三.裴度傳.贊曰》:「元濟外連姦臣, 刺宰相, 反用事者, 沮駭朝謀。」