VN520


              

沮舍

Phiên âm : jǔ shè.

Hán Việt : tự xá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

破敗的房屋。《淮南子.說山》:「故沮舍之下, 不可以坐;倚牆之傍, 不可以立。」