Phiên âm : jǔ huài.
Hán Việt : tự hoại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
敗壞。漢.劉向《說苑.卷九.正諫》:「木梗謂土耦人曰:『子先土也, 持子以為耦人, 遇天大雨, 水潦並至, 子必沮壞。』」《明史.卷一六七.鄺埜傳》:「成祖在北京, 或奏南京鈔法為豪民沮壞, 帝遺埜廉視。」