Phiên âm : jǔ sàng.
Hán Việt : tự tang.
Thuần Việt : ủ rũ; chán; chán nản; uể oải.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ủ rũ; chán; chán nản; uể oải灰心失望使灰心失望沮丧敌人的精神.jūsāng dírén de jīngshén.làm cho địch quân xuống tinh thần.