VN520


              

沮洳

Phiên âm : jù rù.

Hán Việt : tự như.

Thuần Việt : bùn mùn lá; mùn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bùn mùn lá; mùn. 由腐爛植物埋在地下而形成的泥沼.

♦Chỗ ẩm thấp, sình lầy thấp trũng. ◇Thi Kinh 詩經: Bỉ Phần tự như, Ngôn thải kì mộ 彼汾沮洳, 言采其莫 (Ngụy phong 魏風, Phần tự như 汾沮洳) Bên sông Phần chỗ nước trũng kia, Nói là đi hái rau mộ.