Phiên âm : lún xiàn.
Hán Việt : luân hãm.
Thuần Việt : rơi vào tay giặc; thất thủ; bị chiếm đóng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rơi vào tay giặc; thất thủ; bị chiếm đóng (lãnh thổ)(领土)为敌人占领;失陷lúnxiànqū.khu vực biđắm chìm淹没