VN520


              

沦肌浃髓

Phiên âm : lún jī jiā suǐ.

Hán Việt : luân cơ tiếp tủy.

Thuần Việt : ngấm tận xương tuỷ; thấm thía vô cùng; ngấm vào th.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngấm tận xương tuỷ; thấm thía vô cùng; ngấm vào thịt vào xương
浸透肌肉,深入骨髓比喻感受或受影响深