Phiên âm : lún luò.
Hán Việt : luân lạc.
Thuần Việt : lưu lạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lưu lạc流落没落; 衰落家境沦落.jiājìng lúnluò.gia cảnh suy bại.trầm luân沉沦半壁江山沦落敌手.bànbìjiāngshān lúnluò díshǒu.hết nửa đất nước rơi vào tay giặc.