VN520


              

沦丧

Phiên âm : lún sàng.

Hán Việt : luân tang.

Thuần Việt : tiêu vong; mất hút.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiêu vong; mất hút
消亡;丧失
guótǔ lúnsāng.
đất nước tiêu vong.