Phiên âm : lún sàng.
Hán Việt : luân tang.
Thuần Việt : tiêu vong; mất hút.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiêu vong; mất hút消亡;丧失guótǔ lúnsāng.đất nước tiêu vong.