Phiên âm : lún wáng.
Hán Việt : luân vong.
Thuần Việt : tiêu vong; diệt vong .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiêu vong; diệt vong (đất nước)(国土)失陷;(国家)灭亡沦落;丧失道德沦亡.dàodé lúnwáng.đạo đức suy đồi.