Phiên âm : shā lì.
Hán Việt : sa lịch.
Thuần Việt : cát sỏi; sỏi; sạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cát sỏi; sỏi; sạn. 沙和碎石塊.