VN520


              

沙岸

Phiên âm : shā àn.

Hán Việt : sa ngạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.水邊沙地。指沙灘。2.沙質地形的海岸。相對於岩岸而言。


Xem tất cả...