Phiên âm : shā chǎng.
Hán Việt : sa tràng.
Thuần Việt : sa trường; chiến trường.
Đồng nghĩa : 戰場, 疆場, .
Trái nghĩa : , .
sa trường; chiến trường. 廣闊的沙地, 古時多指戰場.