VN520


              

沐雨櫛風

Phiên âm : mù yǔ jié fēng.

Hán Việt : mộc vũ trất phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 吸風飲露, .

Trái nghĩa : , .

以雨洗頭、以風梳髮。語本《莊子.天下》:「禹親自操稾耜, 而九維天之川, 腓無胈, 脛無毛, 沐甚雨, 櫛疾風。」比喻在外奔波, 歷盡辛苦。三國魏.曹丕〈黎陽作〉詩三首之一:「載馳載驅, 沐雨櫛風。」也作「風櫛雨沐」、「櫛風沐雨」。
義參「櫛風沐雨」。見「櫛風沐雨」條。


Xem tất cả...