VN520


              

沐猴

Phiên âm : mù hóu.

Hán Việt : mộc hầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

獼猴的別名。參見「獼猴」條。


Xem tất cả...