VN520


              

沐恩

Phiên âm : mù ēn.

Hán Việt : mộc ân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.蒙受恩寵。《西湖佳話.六橋才跡》:「百姓賴此得免流散死亡之苦, 感德沐恩, 不可勝言。」2.明清時軍人對長官的自稱。《官場現形記》第三○回:「沐恩自不小心, 走滑了腳, 倒教老帥操心, 沐恩實在感激不盡!」


Xem tất cả...