Phiên âm : chén zhuó tòng kuài.
Hán Việt : trầm trứ thống khoái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
著實不輕浮, 流暢而明快。形容詩文、書法遒勁流利。宋.嚴羽《滄浪詩話.詩辯》:「其大概有二, 曰優游不迫, 曰沉著痛快。」