VN520


              

沉著痛快

Phiên âm : chén zhuó tòng kuài.

Hán Việt : trầm trứ thống khoái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

著實不輕浮, 流暢而明快。形容詩文、書法遒勁流利。宋.嚴羽《滄浪詩話.詩辯》:「其大概有二, 曰優游不迫, 曰沉著痛快。」


Xem tất cả...