Phiên âm : chén jī.
Hán Việt : trầm tích .
Thuần Việt : đọng lại; tụ lại; lắng; tích tụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. đọng lại; tụ lại; lắng; tích tụ. 河流流速減慢時, 水中所挾帶的巖石、砂礫、泥土等沉淀下來, 淤積在河床和海灣等低洼地帶.