VN520


              

沉積

Phiên âm : chén jī.

Hán Việt : trầm tích .

Thuần Việt : đọng lại; tụ lại; lắng; tích tụ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. đọng lại; tụ lại; lắng; tích tụ. 河流流速減慢時, 水中所挾帶的巖石、砂礫、泥土等沉淀下來, 淤積在河床和海灣等低洼地帶.


Xem tất cả...