Phiên âm : chén fú.
Hán Việt : trầm phục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.滯鬱。《國語.周語下》:「為之六閒, 以揚沉伏, 而黜散越也。」2.官職不顯赫, 未受重用。《晉書.卷四八.段灼傳》:「臣受恩三世, 剖符守境, 試用無績, 沉伏數年, 犬馬之力, 無所復堪。」3.中醫上指隱伏的脈搏, 須力按始得。