Phiên âm : chéngù.
Hán Việt : trầm cố .
Thuần Việt : thói tật; bệnh trầm trọng; tật khó chữa; thói xấu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thói tật; bệnh trầm trọng; tật khó chữa; thói xấu khó sửa. 長久而難治的病, 比喻難以改掉的壞習慣.