VN520


              

沉潭

Phiên âm : chén tán.

Hán Việt : trầm đàm .

Thuần Việt : buộc đá ném sông.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

buộc đá ném sông. 把人捆起來, 綁上石頭, 扔進深水潭中淹死.


Xem tất cả...