Phiên âm : chén tán.
Hán Việt : trầm đàm .
Thuần Việt : buộc đá ném sông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
buộc đá ném sông. 把人捆起來, 綁上石頭, 扔進深水潭中淹死.