VN520


              

沉屁股

Phiên âm : chén pì gu.

Hán Việt : trầm thí cổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

慣於久坐的訪客。如:「他是個有名的沉屁股, 一坐就是半天。」


Xem tất cả...