Phiên âm : chén pì gu.
Hán Việt : trầm thí cổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
慣於久坐的訪客。如:「他是個有名的沉屁股, 一坐就是半天。」