Phiên âm : chén yù.
Hán Việt : trầm úc.
Thuần Việt : ủ dột; u sầu; ảm đạm; ngã lòng; chán nản; mụ mẫm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ủ dột; u sầu; ảm đạm; ngã lòng; chán nản; mụ mẫm. 低沉郁悶.