Phiên âm : chí táng.
Hán Việt : trì đường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
設於澡堂中供人洗浴的堂室, 中有浴池, 供多人同時使用。別於盆堂。