Phiên âm : hàn rén.
Hán Việt : hán nhân.
Thuần Việt : người Hán; dân tộc Hán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người Hán; dân tộc Hán汉族;汉族人指西汉东汉时代的人