Phiên âm : hàn shì.
Hán Việt : hán thất.
Thuần Việt : Hán thất; nhà Hán; triều Hán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Hán thất; nhà Hán; triều Hán(206BC-220AC)即汉朝