VN520


              

汉堡

Phiên âm : hàn bǎo.

Hán Việt : hán bảo.

Thuần Việt : Bánh hamburger; bánh kẹp ; bánh mì kẹp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Bánh hamburger; bánh kẹp ; bánh mì kẹp
Hǎole, nà wǒmen jiù cóng hànbǎo kāishǐ shuō qǐ ba.
Được rồi, vậy hãy bắt đầu v


Xem tất cả...