Phiên âm : hàn bǎo.
Hán Việt : hán bảo.
Thuần Việt : Bánh hamburger; bánh kẹp ; bánh mì kẹp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Bánh hamburger; bánh kẹp ; bánh mì kẹpHǎole, nà wǒmen jiù cóng hànbǎo kāishǐ shuō qǐ ba. Được rồi, vậy hãy bắt đầu v